- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.92208 DAK
Nhan đề: Đào Duy Kỳ thơ văn /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21741 |
---|
008 | 050409s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374831 |
---|
035 | ##|a1083188205 |
---|
039 | |a20241130095929|bidtocn|c20050409000000|dhangctt|y20050409000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92208|bDAK |
---|
090 | |a895.92208|bDAK |
---|
100 | 0 |aĐào, Duy Kỳ,|d1916 -1980. |
---|
245 | 10|aĐào Duy Kỳ thơ văn /|cHồ Mậu Đường chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2004. |
---|
300 | |a455 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xHợp tuyển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKịch |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn xuôi |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
700 | 0 |aHồ, Mậu Đường,|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000020403 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000020403
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.92208 DAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|