|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21746 |
---|
008 | 110304s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391583 |
---|
039 | |a20241130102241|bidtocn|c20110304000000|dhangctt|y20110304000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a331.8092|bJOY |
---|
090 | |a331.8092|bJOY |
---|
100 | 0 |a조, 영래. |
---|
245 | 10|a전태일 평전 /|c조영래. |
---|
260 | |a서울 :|b전태일기념사업회,|c2009. |
---|
300 | |a253 p. :|b삽화 ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aCông đoàn|xNgười lao động|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgười lao động. |
---|
653 | 0 |aLao động. |
---|
653 | 0 |aCông đoàn |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047618, 000047670 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047618
|
K. NN Hàn Quốc
|
331.8092 JOY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000047670
|
K. NN Hàn Quốc
|
331.8092 JOY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào