|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21750 |
---|
008 | 050411s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951287048 |
---|
035 | ##|a1083167552 |
---|
039 | |a20241202110554|bidtocn|c20181220151532|dhuett|y20050411000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.532|bHOM |
---|
090 | |a320.532|bHOM |
---|
100 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
245 | 10|aVề chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam /|cHồ Chí Minh. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a404 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa Mác-Lênin|xChủ nghĩa xã hội|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa Mác - Lênin|xChủ nghĩa xã hội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Mác - Lênin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(9): 000020334-6, 000020350-2, 000020361, 000020370, 000020765 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040909 |
---|
890 | |a10|b285|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040909
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
320.532 HÔM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000020334
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000020335
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HOM
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000020336
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HOM
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
000020350
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HOM
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
000020351
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HOM
|
Sách
|
5
|
|
|
7
|
000020352
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HOM
|
Sách
|
6
|
|
|
8
|
000020361
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HOM
|
Sách
|
7
|
|
|
9
|
000020370
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HOM
|
Sách
|
8
|
|
|
10
|
000020765
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HOM
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|