|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21753 |
---|
008 | 110304s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167609 |
---|
039 | |a20110304000000|bhangctt|y20110304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.785|bKIM |
---|
090 | |a895.785|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 점선. |
---|
245 | 10|a점선뎐 /|c김점선 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b웅진씽크빅,|c2009. |
---|
300 | |a390 p. :|b천연색삽화, 초상 ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047428, 000047950 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047428
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.785 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047950
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.785 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào