|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1357 |
---|
005 | 201912091622 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417170 |
---|
035 | ##|a1083153143 |
---|
039 | |a20241202115941|bidtocn|c20191209162204|dthuvt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNGM |
---|
090 | |a895.9228|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đăng Mạnh. |
---|
245 | 10|aTuyển tập Vũ Trọng Phụng.|nTập 2 /|cNguyễn Đăng Mạnh, Trần Hữu Tá. |
---|
250 | |aIn lần thứ ba. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1996. |
---|
300 | |a617 tr. ;|c19cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ Văn |
---|
700 | 0 |aTrần, Hữu Tá|esưu tầm, tuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000018324-5 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115380 |
---|
890 | |a3|b144|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018324
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000018325
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000115380
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.9228 NGM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào