|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21767 |
---|
008 | 110304s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8976501551 |
---|
035 | |a1456417513 |
---|
035 | ##|a1083167614 |
---|
039 | |a20241202135532|bidtocn|c20110304000000|dhangctt|y20110304000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a338.9519|bKIM |
---|
090 | |a338.9519|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 대중. |
---|
245 | 00|a대중 참여 경제론 /|c김대중 글씀. |
---|
260 | |a서울 :|b산하,|c2009. |
---|
300 | |a317p. ;|c23cm. |
---|
650 | 07|aTăng trưởng kinh tế|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aKinh tế|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế. |
---|
653 | 0 |a경제 |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047487 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047439 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047487
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
338.9519 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000047439
|
K. NN Hàn Quốc
|
338.9519 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào