|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21768 |
---|
008 | 110304s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166740 |
---|
039 | |a20110304000000|bhangctt|y20110304000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a650.1|bJEO |
---|
090 | |a650.1|bJEO |
---|
100 | 0 |a전, 신애. |
---|
245 | 10|a너는 99%의 가능성이다 = You are 99% potential :|b전신애 전 美 차관보가 전하는 용기와 열정의 멘토링 /|c지은이: 전신애. |
---|
260 | |a서울 :|b시공사,|c2009. |
---|
300 | |a243 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xBí quyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBí quyết kinh doanh |
---|
653 | 0 |aThành công trong kinh doanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048239 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048101 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048101
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
650.1 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048239
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
650.1 JEO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào