|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21780 |
---|
005 | 201902221023 |
---|
008 | 081127s1991 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7805147485 |
---|
035 | |a1456386728 |
---|
035 | ##|a1083193081 |
---|
039 | |a20241130114048|bidtocn|c20190222102321|dhuett|y20081127000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a808.88|bCHA |
---|
090 | |a808.88|bCHA |
---|
100 | 0 |a常, 青. |
---|
242 | |aTuyển tập các bài văn của học sinh Trung Quốc Trung học.|yvie |
---|
245 | 10|a中国中学生作文大全 /|c常青. |
---|
260 | |a上海 :|b上海远东出版社,|c1991 |
---|
300 | |a615页 |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTuyển tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTuyển tập văn học. |
---|
653 | 0 |a作文. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
890 | |b0|a0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào