|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13157 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21795 |
---|
008 | 050330s1991 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7805193193 |
---|
035 | ##|a1083189877 |
---|
039 | |a20050330000000|bhangctt|y20050330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.11|bHAN |
---|
090 | |a895.11|bHAN |
---|
100 | 0 |a何, 严. |
---|
245 | 10|a新编唐诗三百首 [专著] /|c何严等编. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a江苏 :|b江苏古籍出版社,|c1991. |
---|
300 | |a528 页. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aDo Giảng viên khoa Trung Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng |
---|
650 | 00|a唐诗 |
---|
650 | 10|a唐诗|x中国|x选集 |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ Đường|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a文学 |
---|
653 | 0 |aThơ Đường |
---|
653 | 0 |a唐诗 |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(1): 000018901 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018901
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.11 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào