• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 928.951 DOL
    Nhan đề: 写作借鉴词典 /

DDC 928.951
Tác giả CN 杜, 功乐
Nhan đề 写作借鉴词典 / 杜功乐,梅家驹,竺一鸣.
Lần xuất bản 第一版
Thông tin xuất bản 上海 :上海辞书出版社,1988
Mô tả vật lý 489 页 ;19 cm.
Phụ chú Sách do giảng viên Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa (khoa tiếng TQ) tặng.
Thuật ngữ chủ đề Nhà văn-Tiểu sử-Trung Quốc
Từ khóa tự do 汉语
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do Nhà văn.
Từ khóa tự do 写作借鉴
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN 梅家驹
Tác giả(bs) CN 竺一鸣
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000016233, 000100263
000 00000cam a2200000 a 4500
00113159
0021
00421797
005201904100840
008050331s1988 ch| chi
0091 0
020|a753260067X
035|a1456409906
035##|a1083168050
039|a20241129092906|bidtocn|c20190410084006|dtult|y20050331000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a928.951|bDOL
090|a928.951|bDOL
1000 |a杜, 功乐
24510|a写作借鉴词典 /|c杜功乐,梅家驹,竺一鸣.
250|a第一版
260|a上海 :|b上海辞书出版社,|c1988
300|a489 页 ;|c19 cm.
500|aSách do giảng viên Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa (khoa tiếng TQ) tặng.
65014|aNhà văn|xTiểu sử|zTrung Quốc
6530 |a汉语
6530 |a词典
6530 |aNhà văn.
6530 |a写作借鉴
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |a梅家驹
7000 |a竺一鸣
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000016233, 000100263
890|a2|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000016233 TK_Tiếng Trung-TQ 928.951 DOL Sách 1
2 000100263 TK_Tiếng Trung-TQ 928.951 DOL Sách 2