- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 928.951 TOT
Nhan đề: 配画女才子诗词一白首 /
DDC
| 928.951 |
Tác giả CN
| 苏, 者聪 |
Nhan đề
| 配画女才子诗词一白首 / 苏者聪,李春富. |
Lần xuất bản
| 第一版 |
Thông tin xuất bản
| 北京 :华中理工大学出版社,1994 |
Mô tả vật lý
| 274页 :画图 ;19cm |
Tùng thư
| 配画古典诗词选读丛书 |
Phụ chú
| Do Giảng viên khoa Tiếng Trung Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà thơ-Tiểu sử-Trung Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| 汉语 |
Từ khóa tự do
| 诗歌 |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ |
Từ khóa tự do
| Thơ ca |
Từ khóa tự do
| 女才子 |
Tác giả(bs) CN
| 李, 春富 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(1): 000018912 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21798 |
---|
008 | 050331s1994 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7560910025 |
---|
035 | |a1456406757 |
---|
035 | ##|a1083167497 |
---|
039 | |a20241130171145|bidtocn|c20050331000000|dhangctt|y20050331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a928.951|bTOT |
---|
090 | |a928.951|bTOT |
---|
100 | 0 |a苏, 者聪 |
---|
245 | 10|a配画女才子诗词一白首 /|c苏者聪,李春富. |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b华中理工大学出版社,|c1994 |
---|
300 | |a274页 :|b画图 ;|c19cm |
---|
490 | |a配画古典诗词选读丛书 |
---|
500 | |aDo Giảng viên khoa Tiếng Trung Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng |
---|
650 | 17|aNhà thơ|xTiểu sử|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a诗歌 |
---|
653 | 0 |aNhà thơ |
---|
653 | 0 |aHán ngữ |
---|
653 | 0 |aThơ ca |
---|
653 | 0 |a女才子 |
---|
700 | 0 |a李, 春富 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(1): 000018912 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018912
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
928.951 TOT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|