|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13163 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 21802 |
---|
005 | 202412091007 |
---|
008 | 050331s1992 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7805792224 |
---|
035 | |a1456398061 |
---|
035 | ##|a1083174333 |
---|
039 | |a20241209100730|banhpt|c20241201183416|didtocn|y20050331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a923.251|bNGT |
---|
100 | 0 |a吴, 俊 |
---|
245 | 10|a中国大师 :.|n3 / :|b鲁迅评传. /|c吴俊. |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a江西 :|b百花洲文艺出版社,|c1992 |
---|
300 | |a166页. ;|c21cm |
---|
500 | |aDo Giảng viên khoa Trung - Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng |
---|
650 | 17|aNhà văn|xTiểu sử|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a文化 |
---|
653 | 0 |a鲁迅 |
---|
653 | 0 |aLỗ Tấn |
---|
653 | 0 |aNhà văn |
---|
653 | 0 |a著名政治家 |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aVăn học trong dạy tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000018889 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018889
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
923.251 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào