|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1362 |
---|
005 | 202310090941 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414469 |
---|
035 | ##|a1083189750 |
---|
039 | |a20241202164451|bidtocn|c20231009094118|dmaipt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bTAI |
---|
110 | |aThành Uỷ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aTài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu, quán triệt nghị quyết đại hội đại biểu lần thứ XIII đảng bộ thành phố. |
---|
250 | |aLưu hành nội bộ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a339tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng Sản Việt Nam|xĐại hội Đảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại hội Đảng. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng Sản Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐảng bộ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013308 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013308
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào