DDC
| 895.714 |
Tác giả CN
| Ko, Un, |
Nhan đề
| Abiding places : Korea South & North / Ko Un ; Sunny Jung , Hillel Schwartz. |
Nhan đề khác
| Korea South & North |
Nhan đề khác
| Korea South and North |
Lần xuất bản
| 1st pbk. ed. |
Thông tin xuất bản
| Dorset, VT : Tupelo Press, 2006. |
Mô tả vật lý
| xv, 142 p. : maps ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Hàn Quốc-Thơ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Jung, Sunny. |
Tác giả(bs) CN
| Schwartz, Hillel, |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21812 |
---|
008 | 081127s2006 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1932195408 |
---|
035 | |a80924334 |
---|
039 | |a20241208224411|bidtocn|c20081127000000|dhangctt|y20081127000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a895.714|222|bKOU |
---|
090 | |a895.714|bKOU |
---|
100 | 0 |aKo, Un,|d1933- |
---|
240 | 10|aNam kwa Puk.|lEnglish |
---|
245 | 10|aAbiding places :|bKorea South & North /|cKo Un ; Sunny Jung , Hillel Schwartz. |
---|
246 | 3 |aKorea South & North |
---|
246 | 3 |aKorea South and North |
---|
250 | |a1st pbk. ed. |
---|
260 | |aDorset, VT :|bTupelo Press,|c2006. |
---|
300 | |axv, 142 p. :|bmaps ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 1 |aJung, Sunny. |
---|
700 | 1 |aSchwartz, Hillel,|d1948- |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|