- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.95195 MOJ
Nhan đề: Democracy and the Korean economy /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21815 |
---|
005 | 202012301113 |
---|
008 | 081127s1999 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0817995528 |
---|
035 | |a38475223 |
---|
035 | ##|a38475223 |
---|
039 | |a20241208222442|bidtocn|c20201230111328|danhpt|y20081127000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a338.95195|221|bMOJ |
---|
100 | 0|aMo, Jongryn. |
---|
245 | 10|aDemocracy and the Korean economy /|cJongryn Mo, Chung-in Moon. |
---|
260 | |aStanford, Calif. :|bHoover Institution Press,|c1999 |
---|
300 | |axix, 210 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aBased on a symposium held at the Hoover Institution on July 2, 1996. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aEconomic policy |
---|
650 | 07|aChính sách kinh tế|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aDemocracy|xKorea (South) |
---|
650 | 10|aKorea (South)|xEconomic conditions|y1960-1988. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
700 | 0 |aChung-in Moon |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038519 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038519
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.95195 MOJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|