|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21822 |
---|
008 | 050406s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398646 |
---|
039 | |a20241129131958|bidtocn|c20050406000000|dhangctt|y20050406000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a020|bNGH |
---|
090 | |a020|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Hiệp. |
---|
245 | 10|aSổ tay quản lý Thông tin - Thư viện /|cNguyễn Minh Hiệp chủ biên. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |avii,298tr.,xii :|btranh ảnh, biểu đồ ;|c22cm |
---|
650 | 07|aThông tin học|vSổ tay|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aThư viện học|vSổ tay|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThông tin học |
---|
653 | 0 |aThư viện học |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000020302-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020302
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
020 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000020303
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
020 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào