|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21824 |
---|
008 | 050406s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410827 |
---|
039 | |a20241129091310|bidtocn|c20050406000000|dhangctt|y20050406000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.04|bHUO |
---|
090 | |a025.04|bHUO |
---|
110 | |aCông ty nghe nhìn tin học Tinh Vân |
---|
245 | 10|aHướng dẫn sử dụng phần mềm Thư viện điện tử và quản lý tích hợp nghiệp vụ thư viện LIBOL. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông ty công nghệ tin học Tinh vân ,|c2002 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aPhần mềm thư viện điện tử|xSử dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLibol |
---|
653 | 0 |aPhần mềm thư viện điện tử |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(5): 000020321, 000099203-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020321
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.04 HUO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000099203
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.04 HUO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099204
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.04 HUO
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000099205
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.04 HUO
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000099206
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.04 HUO
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào