|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1365 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411764 |
---|
035 | ##|a42413287 |
---|
039 | |a20241202170825|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.597|bNHA |
---|
090 | |a928.597|bNHA |
---|
245 | 00|aNhà văn Việt Nam hiện đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c1997. |
---|
300 | |a809tr. ;|c24cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|xChân dung|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChân dung. |
---|
653 | 0 |aNhà văn Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014322 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014322
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
928.597 NHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào