DDC
| 951.9 |
Tác giả CN
| 이, 이화. |
Nhan đề
| 한국사 이야기 =. vol 1 - 22 / : History of Korea. / 이이화 지음; 고구려 백제 신라와 가야를 찾아서. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 한길사 , 1998. |
Mô tả vật lý
| 358 p. : 삽도,도판 ; 23 cm. |
Phụ chú
| 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
Phụ chú
| 색인수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Yi, Yih Wa. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(20): 000039982, 000039985-40001, 000040201, 000041034 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000039984 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21853 |
---|
008 | 090401s1998 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935651419 |
---|
035 | |a1456412232 |
---|
039 | |a20241202145836|bidtocn|c20090401000000|dhangctt|y20090401000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bYIW |
---|
090 | |a951.9|bYIW |
---|
100 | 0 |a이, 이화. |
---|
245 | 10|a한국사 이야기 =. |nvol 1 - 22 / : |bHistory of Korea. / |c이이화 지음; 고구려 백제 신라와 가야를 찾아서. |
---|
260 | |a서울 :|b한길사 ,|c1998. |
---|
300 | |a358 p. :|b삽도,도판 ;|c23 cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aYi, Yih Wa. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(20): 000039982, 000039985-40001, 000040201, 000041034 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000039984 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039982
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 YIW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039985
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 YIW
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000039986
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 YIW
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000039987
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 YIW
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000039988
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 YIW
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000039989
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 YIW
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
000039990
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 YIW
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
000039991
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 YIW
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
000039992
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 YIW
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
000039993
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 YIW
|
Sách
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|