• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 031 CHI
    Nhan đề: Childcraft the how and why library.

DDC 031
Nhan đề Childcraft the how and why library. Volume 2, Stories and fables.
Thông tin xuất bản Chicago :World Book-Childcraft International,1980.
Mô tả vật lý 309p. :ill. (some col.) ;26 cm.
Phụ chú Includes indexes.
Thuật ngữ chủ đề Encyclopedias and dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Children s encyclopedias and dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa thư-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ điển bách khoa dành cho trẻ em.
Từ khóa tự do Bách khoa thư
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) TT World Book-Childcraft International.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000018953
000 00000cam a2200000 a 4500
00113226
0021
00421888
008050422s1980 inu eng
0091 0
020|a071660180X
035|a1083159162
035##|a1083159162
039|a20241208234710|bidtocn|c20050422000000|dhangctt|y20050422000000|zsvtt
0410 |aeng
044|ainu
08204|a031|bCHI
090|a031|bCHI
24500|aChildcraft the how and why library.|nVolume 2,|pStories and fables.
260|aChicago :|bWorld Book-Childcraft International,|c1980.
300|a309p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm.
500|aIncludes indexes.
5050 |av. 1. Poems and rhymes.--v. 2. Stories and fables.--v. 3. Children everywhere.--v. 4. World and space.--v. 5. About animals.--v. 6. The green kingdom.--v. 7. How things work.--v. 8. How we get things.--v. 9. Holidays and customs.--v. 10. Places to know.--v. 11. Make and do.--v. 12. Look and learn.--v. 13. Mathemagic.--v. 14. About me.--v. 15. Guide for parents.
65000|aEncyclopedias and dictionaries.
65000|aChildren s encyclopedias and dictionaries.
65017|aBách khoa thư|xTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTừ điển bách khoa dành cho trẻ em.
6530 |aBách khoa thư
6530 |aTừ điển
7102 |aWorld Book-Childcraft International.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018953
890|a1|b66|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào