DDC
| 808 |
Tác giả CN
| 이, 만교. |
Nhan đề
| (나를 바꾸는) 글쓰기 공작소 : 한두 줄만 쓰다 지친 당신을 위한 필살기 / 이만교 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :그린비,2009. |
Mô tả vật lý
| 384 p. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-Tu từ học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tư từ học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048032 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21892 |
---|
008 | 110304s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
035 | |a1456403484 |
---|
039 | |a20241128183752|bidtocn|c20241128183525|didtocn|y20110304000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808|bYIM |
---|
090 | |a808|bYIM |
---|
100 | 0 |a이, 만교. |
---|
245 | 10|a(나를 바꾸는) 글쓰기 공작소 :|b한두 줄만 쓰다 지친 당신을 위한 필살기 /|c이만교 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b그린비,|c2009. |
---|
300 | |a384 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|xTu từ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTư từ học |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048032 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048032
|
K. NN Hàn Quốc
|
808 YIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào