|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21905 |
---|
005 | 202103250937 |
---|
008 | 050421s1979 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0316057452 |
---|
035 | |a5829591 |
---|
035 | ##|a5829591 |
---|
039 | |a20241125225232|bidtocn|c20210325093800|danhpt|y20050421000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a575|bATT |
---|
100 | 1 |aAttenborough, David,|d1926 |
---|
245 | 10|aLife on Earth :|ba natural history /|cDavid Attenborough. |
---|
250 | |a1st American ed. |
---|
260 | |aBoston :|bLittle, Brown,|cc1979 |
---|
300 | |a319 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aZoology |
---|
650 | 00|aEvolution (Biology) |
---|
650 | 17|aSinh học|xĐộng vật|xTiến hóa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiến hóa |
---|
653 | 0 |aThế giới động vật |
---|
653 | 0 |aRừng nhiệt đới |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020034 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000020034
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
575 ATT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào