DDC
| 951.901 |
Tác giả CN
| 김, 부식. |
Nhan đề
| 삼국사기 / 김부식 [저] ; 신호열. |
Lần xuất bản
| 2판. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 동서문화사, 2007. |
Mô tả vật lý
| 909 p. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Tác giả(bs) CN
| 신호열. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000048045 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048034 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21916 |
---|
008 | 110304s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193551 |
---|
039 | |a20110304000000|bhangctt|y20110304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.901|bKIM |
---|
090 | |a951.901|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 부식. |
---|
245 | 10|a삼국사기 /|c김부식 [저] ; 신호열. |
---|
250 | |a2판. |
---|
260 | |a서울 :|b동서문화사,|c2007. |
---|
300 | |a909 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |a한자표제 : 三國史記 색인수록. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | |a신호열. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048045 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048034 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048034
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.901 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048045
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.901 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào