DDC
| 004 |
Tác giả CN
| 양, 재봉. |
Nhan đề
| IT경제 상식사전 = Common sense dictionary of ITãeconomy / 양재봉 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :길벗,2009. |
Mô tả vật lý
| 301 p. :삽화, 도표, 초상 ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học-Xử lí dữ liệu-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| 경제 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000045456 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045457 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21931 |
---|
008 | 110307s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404428 |
---|
035 | ##|a1083195312 |
---|
039 | |a20241129172757|bidtocn|c20110307000000|dhangctt|y20110307000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a004|bYAN |
---|
090 | |a004|bYAN |
---|
100 | 0 |a양, 재봉. |
---|
245 | 10|aIT경제 상식사전 =|bCommon sense dictionary of ITãeconomy /|c양재봉 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b길벗,|c2009. |
---|
300 | |a301 p. :|b삽화, 도표, 초상 ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTin học|xXử lí dữ liệu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTin học |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |a경제 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045456 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045457 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045456
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
004 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000045457
|
K. NN Hàn Quốc
|
004 YAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào