- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 331.04135 KEA
Nhan đề: Labor relations in the public sector /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21935 |
---|
008 | 050422s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0824787439 |
---|
035 | |a26129521 |
---|
035 | |a26129521 |
---|
039 | |a20241209092011|bidtocn|c20241209004216|didtocn|y20050422000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a331.04135|bKEA |
---|
090 | |a331.04135|bKEA |
---|
100 | 1 |aKearney, Richard C. |
---|
245 | 10|aLabor relations in the public sector /|cRichard C. Kearney. |
---|
250 | |a2nd ed., rev. and expanded. |
---|
260 | |aNew York :|bM. Dekker, Inc.,|c1992. |
---|
300 | |avii, 441 p. :|b ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aEmployee-management relations in government|zUnited States. |
---|
650 | 07|aQuản lí lao động|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aCollective bargaining|xGovernment employees|zUnited States. |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aQuản lí lao động. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000016099 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016099
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
331.04135 KEA
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|