- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 971.00319 MAC
Nhan đề: Horizon Canada :
DDC
| 971.00319 |
Tác giả CN
| MacDonald, Michael |
Tác giả TT
| Centre d études en enseignement du Canada |
Nhan đề
| Horizon Canada : une nouvelle faỗon de dộcouvrir l histoire du Canada : 10 vol. / Benoợt A. Robert, Michael MacDonald, Raynald R. Nadeau. |
Thông tin xuất bản
| Québec :Centre d études en enseignement du Canada,1987. |
Mô tả vật lý
| 10 v. (2880 p.) :ill. (certaines en coul.), cartes géographiques, portr. ;28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Canada-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Canada-Histoire |
Tên vùng địa lý
| Canada. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Canada. |
Tác giả(bs) CN
| Nadeau, Raynald R. |
Tác giả(bs) CN
| Robert, Benoỵt, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000020517, 000020519 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(8): 000020510-6, 000020518 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21944 |
---|
005 | 202205241447 |
---|
008 | 220524s1987 quc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2892053269 |
---|
035 | |a1456382996 |
---|
035 | ##|a1083195592 |
---|
039 | |a20241129163345|bidtocn|c20220524144724|dhuongnt|y20050423000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aquc |
---|
082 | 04|a971.00319|bMAC |
---|
090 | |a971.00319|bMAC |
---|
100 | 1 |aMacDonald, Michael |
---|
110 | |aCentre d études en enseignement du Canada |
---|
245 | 10|aHorizon Canada :|bune nouvelle faỗon de dộcouvrir l histoire du Canada : 10 vol. /|cBenoợt A. Robert, Michael MacDonald, Raynald R. Nadeau. |
---|
260 | |aQuébec :|bCentre d études en enseignement du Canada,|c1987. |
---|
300 | |a10 v. (2880 p.) :|bill. (certaines en coul.), cartes géographiques, portr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zCanada|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aCanada|xHistoire |
---|
651 | |aCanada. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Canada. |
---|
700 | 1 |aNadeau, Raynald R. |
---|
700 | 1 |aRobert, Benoỵt,|d1939- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000020517, 000020519 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(8): 000020510-6, 000020518 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000020517
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
971.00319 MAC
|
Sách
|
8
|
|
|
|
2
|
000020519
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
971.00319 MAC
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|