- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 940.5393 SMI
Nhan đề: New Zealand at war /
DDC
| 940.5393 |
Tác giả CN
| Smith, Paul. |
Nhan đề
| New Zealand at war / Paul Smith. |
Thông tin xuất bản
| Auckland, N.Z. :Hodder Moa Beckett,1995 |
Mô tả vật lý
| 190 p., [3] p. of plates :ill., (some col.), facsims., maps, ports. ;36 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-New Zealand-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| World War, 1939-1945-Participation, New Zealand. |
Thuật ngữ chủ đề
| World War, 1939-1945-Personal narratives, New Zealand. |
Thuật ngữ chủ đề
| World War, 1939-1945-Social aspects-New Zealand. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến tranh thế giới-1939-1945-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử New Zealand |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh thế giới II |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh New Zealand |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000018843 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21947 |
---|
005 | 202109231511 |
---|
008 | 210923s1995 nz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1869581865 |
---|
035 | |a34582347 |
---|
035 | ##|a34582347 |
---|
039 | |a20241208230038|bidtocn|c20210923151158|danhpt|y20050423000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a940.5393|bSMI |
---|
090 | |a940.5393|bSMI |
---|
100 | 1 |aSmith, Paul. |
---|
245 | 10|aNew Zealand at war /|cPaul Smith. |
---|
260 | |aAuckland, N.Z. :|bHodder Moa Beckett,|c1995 |
---|
300 | |a190 p., [3] p. of plates :|bill., (some col.), facsims., maps, ports. ;|c36 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zNew Zealand|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aWorld War, 1939-1945|xParticipation, New Zealand. |
---|
650 | 10|aWorld War, 1939-1945|xPersonal narratives, New Zealand. |
---|
650 | 10|aWorld War, 1939-1945|xSocial aspects|zNew Zealand. |
---|
650 | 17|aChiến tranh thế giới|y1939-1945|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử New Zealand |
---|
653 | 0 |aChiến tranh thế giới II |
---|
653 | 0 |aChiến tranh New Zealand |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018843 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018843
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
940.5393 SMI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|