|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21952 |
---|
008 | 050423s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413824 |
---|
035 | ##|a1083196168 |
---|
039 | |a20241201163620|bidtocn|c20050423000000|dhangctt|y20050423000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a336.597|bVIE |
---|
090 | |a336.597|bVIE |
---|
110 | |aNgân hàng thế giới. Vụ quốc gia I. Khu vực Đông Nam Á - Thái Bình Dương. |
---|
245 | 10|aViệt Nam chương trình nghị sự phát triển ngành Tài chính /|cNgân hàng Thế giới. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng thế giới,|c1995. |
---|
300 | |a183 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính|xPhát triển|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000008429 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008429
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
336.597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào