|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21960 |
---|
008 | 110304s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083165069 |
---|
039 | |a20110304000000|bhangctt|y20110304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.785|bJAN |
---|
090 | |a895.785|bJAN |
---|
100 | 0 |a장, 준하. |
---|
245 | 10|a돌베개 /|c장준하. |
---|
250 | |a개정판. |
---|
260 | |a파주 :|b세계사,|c2007. |
---|
300 | |a472 p. :|b삽화, 초상 ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047495, 000047632 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047495
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.785 JAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047632
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.785 JAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào