|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21964 |
---|
005 | 201812131033 |
---|
008 | 110307s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083187824 |
---|
039 | |a20181213112547|btult|c20110307000000|dhangctt|y20110307000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.715|bNAH |
---|
090 | |a895.715|bNAH |
---|
100 | 0 |a나, 희덕. |
---|
245 | 10|a야생사과 :|b나희덕 시집 /|c지은이: 나희덕. |
---|
260 | |a파주 :|b창비,|c2009. |
---|
300 | |a147 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047673, 000048500 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048500
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.715 NAH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047673
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.715 NAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào