|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21971 |
---|
008 | 110307s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083177589 |
---|
039 | |a20110307000000|bhangctt|y20110307000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bEOM |
---|
090 | |a495.71|bEOM |
---|
100 | 0 |a엄, 민용. |
---|
245 | 10|a더 건방진 우리말 달인 :|b달인편 /|c엄민용 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b다산북스,|c2009. |
---|
300 | |a331 p. :|b삽화(일부천연색) ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ âm|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aÂm vị học |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048274 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048100 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048100
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 EOM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048274
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.71 EOM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào