|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21985 |
---|
008 | 110307s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407511 |
---|
035 | |a1456407511 |
---|
035 | |a1456407511 |
---|
035 | |a1456407511 |
---|
035 | |a1456407511 |
---|
035 | |a1456407511 |
---|
035 | ##|a1083168554 |
---|
039 | |a20241129095806|bidtocn|c20241129095524|didtocn|y20110307000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.686|bSEO |
---|
090 | |a895.686|bSEO |
---|
100 | 0 |a서, 경식 |
---|
245 | 10|a디아스포라 기행 :|b추방당한 자의 시선 /|c식 지음 ; 김혜신 옮김. |
---|
260 | |a파주 :|b개,|c2006. |
---|
300 | |a231 p. :|b초상 |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047895 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047895
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.686 SEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào