|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13311 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21987 |
---|
008 | 110307s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414514 |
---|
039 | |a20241202151801|bidtocn|c20110307000000|dhangctt|y20110307000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a750.2|bSEO |
---|
090 | |a750.2|bSEO |
---|
100 | 0 |a서, 경식. |
---|
245 | 10|a고뇌의 원근법 :|b서경식의 서양근대미술 기행 /|c서경식 지음 ; 박소현 옮김. |
---|
260 | |a파주 :|b돌베개,|c2009. |
---|
300 | |a369 p. :|b삽화(일부천연색) ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aHội họa|xTác phẩm hội họa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTác phẩm hội họa. |
---|
653 | 0 |aHội họa. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048508 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048508
|
K. NN Hàn Quốc
|
750.2 SEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào