|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21990 |
---|
005 | 202305191240 |
---|
008 | 050414s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5200000645 |
---|
035 | ##|a1083166592 |
---|
039 | |a20230519124022|bhuongnt|c20050414000000|dhangctt|y20050414000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7824|bPHO |
---|
090 | |a491.7824|bPHO |
---|
100 | 1 |aPhơrơmanôpxcaia, N.I. |
---|
245 | 10|aCách dùng nghi thức lời nói tiếng Nga /|cN.I Phơrơmanôpxcaia ; Bùi Hiền người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1987 |
---|
300 | |a213 tr. ;|c20 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiao tiếp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghi thức lời nói |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
700 | 0 |aBùi Hiền,|engười dịch |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000019789 |
---|
890 | |a1|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào