|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21992 |
---|
005 | 202105240949 |
---|
008 | 050414s1993 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312091567 |
---|
035 | |a1456361581 |
---|
035 | ##|a1083193460 |
---|
039 | |a20241209105547|bidtocn|c20210524094902|danhpt|y20050414000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|bAXE |
---|
100 | 1 |aAxelrod, Rise B. |
---|
245 | 14|aThe concise guide to writing /|cRise B. Axelrod, Charles R. Cooper. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin s Press,|c1993 |
---|
300 | |axiv, 274 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
700 | 1 |aCooper, Charles Raymond,|d1934 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020546 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020546
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 AXE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|