|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13322 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 21999 |
---|
005 | 202209151406 |
---|
008 | 110308s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971417196 |
---|
035 | |a1456408733 |
---|
035 | ##|a1083160939 |
---|
039 | |a20241202164918|bidtocn|c20220915140633|dtult|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bKOR |
---|
245 | 00|a(100시간) 한국어 5. / |c연세대학교 한국어학당 편. |
---|
260 | |a서울 :|b연세대학교출판부,|c2004 . |
---|
300 | |a3책. : 삽도 ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xSử dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3C1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000046696 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000046510, 000056153 |
---|
890 | |a3|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046510
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.78 KOR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000046696
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.78 KOR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000056153
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.78 KOR
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào