|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22001 |
---|
008 | 110308s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416594 |
---|
035 | ##|a1083165593 |
---|
039 | |a20241130152821|bidtocn|c20110308000000|dhangctt|y20110308000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.785|bLEE |
---|
090 | |a895.785|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 외수. |
---|
245 | 10|a(이외수의 생존법) 하악하악 /|c정태련이 그리고 ; 이외수가 쓰다. |
---|
260 | |a서울 :|b해냄출판사,|c2008. |
---|
300 | |a252 p. :|b천연색삽화 ;|c22 cm. |
---|
504 | |a세밀화 감수: 이완옥 색인수록. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047433, 000047457 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047433
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.785 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047457
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.785 LEE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào