DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Tú Xương thơ và đời / Lữ Huy Nguyên tuyển chọn và biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 1996. |
Mô tả vật lý
| 429 tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Tác giả(bs) TT
| Tú Xương. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000014112 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1386 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384045 |
---|
039 | |a20241202144326|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTUX |
---|
090 | |a895.9221|bTUX |
---|
245 | 00|aTú Xương thơ và đời /|cLữ Huy Nguyên tuyển chọn và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1996. |
---|
300 | |a429 tr. ;|c19cm. |
---|
600 | 0 |aTrần, Tế Xương. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
710 | 0 |aTú Xương. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000014112 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014112
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9221 TUX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào