|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22020 |
---|
008 | 081201s2006 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565912292 |
---|
035 | |a1456368928 |
---|
035 | ##|a1083182425 |
---|
039 | |a20241128110759|bidtocn|c20081201000000|dngant|y20081201000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a495.7824|bLEE |
---|
090 | |a495.7824|bLEE |
---|
110 | 2 |a국립국어원, 한국어세계회재단 |
---|
245 | 10|aSpeaking Korean for beginners /|cLee Haiyoung (이해영), Hwang In Kyo (황인교), Han Sang Mee (한상미). |
---|
260 | |a서울 :|bHollym International Corp.(한림출판사) ;, |c2006. |
---|
300 | |a150 p. ;|c30 cm.+|e1CD rom. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình cho người nước ngoài. |
---|
653 | 0 |a말하기 |
---|
653 | 0 |a외국인 |
---|
653 | 0 |a초급 |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국어 |
---|
700 | 0 |a이, 해영 |
---|
700 | 0 |a한, 상미 |
---|
700 | 0 |a황, 인교 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000038509 |
---|
890 | |a1|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038509
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|