DDC
| 448.24 |
Tác giả CN
| Hồng, Oanh |
Nhan đề
| 8000 câu đàm thoại tiếng Pháp trong giao tiếp hàng ngày / Hồng Oanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh Niên,2000 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ;16 cm |
Tùng thư
| 180 tình huống giao tiếp tiếng Pháp hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Giao tiếp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000020500 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22021 |
---|
008 | 050407s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379931 |
---|
035 | ##|a1083168195 |
---|
039 | |a20241130112225|bidtocn|c20050407000000|dhangctt|y20050407000000|zsvtt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bHOO |
---|
090 | |a448.24|bHOO |
---|
100 | 0 |aHồng, Oanh |
---|
245 | 10|a8000 câu đàm thoại tiếng Pháp trong giao tiếp hàng ngày /|cHồng Oanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000 |
---|
300 | |a388 tr. ;16 cm |
---|
490 | |a180 tình huống giao tiếp tiếng Pháp hiện đại |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiao tiếp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000020500 |
---|
890 | |a1|b101|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000020500
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 HOO
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:05-06-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào