|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1387 |
---|
005 | 202003060814 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418699 |
---|
035 | ##|a1083159166 |
---|
039 | |a20241130101004|bidtocn|c20200306081431|dhuongnt|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a948.97|bDUO |
---|
090 | |a948.97|bDUO |
---|
245 | 00|aĐường vào văn hóa Phần Lan :|bĐất nước, con người, nghệ thuật, văn học /|cNguyễn Huệ Chi,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1996. |
---|
300 | |a436 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Phần Lan|xVăn học. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Phần Lan|xNghệ thuật.|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Phần Lan. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Huệ Chi,|etuyển soạn. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thị Hảo. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014360 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014360
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
948.97 DUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|