|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13350 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22031 |
---|
005 | 202111121519 |
---|
008 | 081202s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801451732 |
---|
035 | |a1456401191 |
---|
035 | ##|a1083174334 |
---|
039 | |a20241129095425|bidtocn|c20211112151843|dmaipt|y20081202000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a373|bTAN |
---|
100 | 0 |a唐, 海海 |
---|
245 | 10|a普通中学教育改革纵论 : 专著 唐海海著 /|c唐海海 |
---|
260 | |a北京 :|b光明日报出版社,|c1999 |
---|
300 | |a183 页 ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a中国 |
---|
650 | 00|a教育改革 |
---|
650 | 00|a中学 |
---|
650 | 00|a文集 |
---|
650 | 17|aGiáo dục trung học|bTrung Quốc|xCải cách giáo dục |
---|
653 | 0 |aCải cách giáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục trung học |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038435 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038435
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
373 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào