DDC
| 657.044 |
Tác giả CN
| McQuaig, Douglas J. |
Nhan đề
| College accounting. [chapters] 1-10 / Douglas J. McQuaig. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Houghton Mifflin,1989 |
Mô tả vật lý
| xxi, 332 p. :ill. (some col.) ;26 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000020679 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22034 |
---|
005 | 202104141515 |
---|
008 | 050408s1989 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395433401 |
---|
035 | |a1456370085 |
---|
035 | ##|a1083163264 |
---|
039 | |a20241209001546|bidtocn|c20210414151521|danhpt|y20050408000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a657.044|bMCQ |
---|
100 | 1 |aMcQuaig, Douglas J. |
---|
245 | 10|aCollege accounting. |n[chapters] 1-10 / |cDouglas J. McQuaig. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c1989 |
---|
300 | |axxi, 332 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020679 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000020679
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657.044 MCQ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào