|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22046 |
---|
005 | 202007141008 |
---|
008 | 050409s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418681 |
---|
035 | ##|a1083163976 |
---|
039 | |a20241202155700|bidtocn|c20200714100829|danhpt|y20050409000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.243|bMAC |
---|
090 | |a923.243|bMAC |
---|
100 | 1 |aMác, Các. |
---|
245 | 10|aC.Mác và Ăng - ghen tuyển tập.|nTập 2 /|cCác Mác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a979 tr. ;|c25 cm. |
---|
600 | 1 |aĂnghen,Ph.|xTuyển tập |
---|
600 | 1 |aMác, Các|xTuyển tập |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zĐức|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTriết gia|zĐức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết gia |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
700 | 1 |aĂngghen, Ph |
---|
700 | 1 |aMác, C |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000020393 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000020395 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020393
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
923.243 MAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000020395
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.243 MAC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào