- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 305.8951 YIN
Nhan đề: Ethnic minorities of China /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22047 |
---|
005 | 202012030825 |
---|
008 | 081205s2008 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363615 |
---|
035 | ##|a925533833 |
---|
039 | |a20241209002023|bidtocn|c20201203082509|danhpt|y20081205000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a305.8951|bYIN |
---|
100 | 0 |aYing, Xu. |
---|
245 | 10|aEthnic minorities of China /|cXu Ying, Wang Baoqin, Li Guoqing. |
---|
260 | |aChina :|bChina intercontinental,|c2008 |
---|
300 | |a133 p. :|billus ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aChina |
---|
650 | 00|aEthnic minorities of China |
---|
650 | 07|aDân tộc thiểu số|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |aLi, Guoqing. |
---|
700 | 0 |aWang, Baoqin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000038579, 000038581 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038579
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
305.8951 YIN
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000038581
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
305.8951 YIN
|
Sách
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|