|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22048 |
---|
008 | 050409s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375765 |
---|
035 | ##|a1083166171 |
---|
039 | |a20241130155946|bidtocn|c20050409000000|dhangctt|y20050409000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.7|bTHA |
---|
090 | |a363.7|bTHA |
---|
110 | |aBộ tài nguyên và môi trường. Cục bảo vệ môi trường. |
---|
245 | 10|aThanh niên với công tác bảo vệ môi trường /|cTrần Hồng Hà , Đỗ Thanh Thuỷ chủ biên, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2005 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c22 cm |
---|
650 | 07|aBảo vệ môi trường|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThanh niên |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aBảo vệ môi trường |
---|
700 | 0 |aĐỗ Thanh Thuỷ,|echủ biên |
---|
700 | 0 |aTrần, Hồng Hà. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000020420 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020420
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.7 THA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào