• Sách
  • 382.095 KRU
    Đông Á hội nhập : Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung :

DDC 382.095
Tác giả CN Krumm, Kathie
Nhan đề Đông Á hội nhập : Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung : Sách tham khảo / Kathie Krumm, Homi Kharas ; Nguyễn Minh Vũ... dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá - Thông tin , 2003
Mô tả vật lý 201 tr. : minh hoạ. ; 27 cm.
Tóm tắt Phân tích ba động lực nhằm tăng trưởng chung đối với các quốc gia Thái Bình Dương và Đông Nam Á: Động lực hội nhập, chính sách thương mại (động lực trung tâm), xây dựng chiến lược phát triển nhằm thu hẹp khoảng cách giàu-nghèo, thành thị-nông thôn nhằm thúc đẩy sự ổn định và giảm nghèo khu vực
Thuật ngữ chủ đề Regionalism-East Asia.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế vùng-Đông Á-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Đông Á-Chính sách kinh tế
Tên vùng địa lý East Asia-Commerce.
Tên vùng địa lý East Asia-Commercial policy.
Tên vùng địa lý East Asia-Economic conditions.
Từ khóa tự do Chính sách kinh tế.
Từ khóa tự do Tăng trưởng kinh tế
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Hội nhập kinh tế.
Từ khóa tự do Thương mại
Từ khóa tự do Chính sách.
Tác giả(bs) CN Kharas, Homi J.,
Tác giả(bs) CN Krumm, Kathie L.,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000018305, 000020404
000 00000cam a2200000 a 4500
00113365
0021
00422049
005202004101546
008050409s2003 vm| eng
0091 0
035|a1456384691
035##|a1083163279
039|a20241129134415|bidtocn|c20200410154630|dmaipt|y20050409000000|zhangctt
0410|avie
044|avm
08204|a382.095|bKRU
1001 |aKrumm, Kathie
24510|aĐông Á hội nhập : Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung : |bSách tham khảo /|cKathie Krumm, Homi Kharas ; Nguyễn Minh Vũ... dịch
260|aHà Nội : |bVăn hoá - Thông tin , |c2003
300|a201 tr. :|bminh hoạ. ;|c27 cm.
520|aPhân tích ba động lực nhằm tăng trưởng chung đối với các quốc gia Thái Bình Dương và Đông Nam Á: Động lực hội nhập, chính sách thương mại (động lực trung tâm), xây dựng chiến lược phát triển nhằm thu hẹp khoảng cách giàu-nghèo, thành thị-nông thôn nhằm thúc đẩy sự ổn định và giảm nghèo khu vực
65000|aRegionalism|zEast Asia.
65017|aKinh tế vùng|xĐông Á|2TVĐHHN
651|aĐông Á|xChính sách kinh tế
651|aEast Asia|xCommerce.
651|aEast Asia|xCommercial policy.
651|aEast Asia|xEconomic conditions.
6530 |aChính sách kinh tế.
6530 |aTăng trưởng kinh tế
6530 |aKinh tế.
6530 |aHội nhập kinh tế.
6530 |aThương mại
6530 |aChính sách.
7001 |aKharas, Homi J.,|d1954-
7001 |aKrumm, Kathie L.,|d1949-
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000018305, 000020404
890|a2|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018305 TK_Tiếng Việt-VN 382.095 KRU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000020404 TK_Tiếng Việt-VN 382.095 KRU Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào