|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1389 |
---|
008 | 031218s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414444 |
---|
035 | ##|a34943066 |
---|
039 | |a20241129131428|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRQ |
---|
090 | |a895.9223|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrần, Huy Quang. |
---|
245 | 10|aChị dâu :|bTiểu thuyết /|cTrần Huy Quang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c1995. |
---|
300 | |a273 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014148 |
---|
890 | |a1|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014148
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TRQ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào