|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13374 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22059 |
---|
005 | 202003041639 |
---|
008 | 090209s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413289 |
---|
035 | ##|a1083166909 |
---|
039 | |a20241129165427|bidtocn|c20200304163853|dhuongnt|y20090209000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.09597|bVAN |
---|
090 | |a394.09597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn hóa phong tục người Pà Thẻn :|bBảo tồn và phát huy /|cNinh Văn Hiệp chủ biên, Khổng Diễn, Hoàng Tuấn Cư, Võ Thị Mai Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2006 |
---|
300 | |a223 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aDân tộc thiểu số|xPhong tục|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aMiền núi |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aNgười Pà Thẻn |
---|
700 | 0 |aNinh, Văn Hiệp|echủ biên |
---|
700 | 0 |aHoàng, Tuấn Cư. |
---|
700 | 0 |aKhổng Diễn. |
---|
700 | 0 |aVõ, Thị Mai Phương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038788 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038788
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|