DDC 390.09512
Tác giả CN 钟, 敏文.
Nhan đề dịch Khái luận dân tộc học: phong tục của dân.
Nhan đề 民俗学概论 / 钟敏文.
Thông tin xuất bản 上海 : 上海文艺出版社, 2004
Mô tả vật lý 494 tr. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa dân gian-Phong tục tập quán-Trung Quốc.
Từ khóa tự do Phong tục tập quán
Từ khóa tự do Văn hóa dân gian
Từ khóa tự do Trung Quốc
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao
Môn học Học phần 6
Môn học Văn hóa dân gian Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000038437
000 00000cam a2200000 a 4500
00113378
00220
00422067
005202109150830
008090225s2004 ch| chi
0091 0
020|a7532118371
035##|a1083167020
039|a20210915083013|bhuongnt|c20210915082942|dhuongnt|y20090225000000|zdonglv
0410 |achi
044|ach
08204|a390.09512|bZHO
090|a390.09512|bZHO
1000 |a钟, 敏文.
242|aKhái luận dân tộc học: phong tục của dân.|yvie
24510|a民俗学概论 /|c钟敏文.
260|a上海 :|b上海文艺出版社,|c2004
300|a494 tr. ;|c22 cm.
65014|aVăn hóa dân gian|xPhong tục tập quán|zTrung Quốc.
6530 |aPhong tục tập quán
6530 |aVăn hóa dân gian
6530 |aTrung Quốc
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao
692|aHọc phần 6
692|aVăn hóa dân gian Trung Quốc
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000038437
890|a1|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038437 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 390.09512 ZHO Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào